Có 2 kết quả:
喷子 pēn zi ㄆㄣ • 噴子 pēn zi ㄆㄣ
Từ điển Trung-Anh
(1) sprayer
(2) spraying apparatus
(3) (slang) firearm
(4) Internet troll
(5) hater
(2) spraying apparatus
(3) (slang) firearm
(4) Internet troll
(5) hater
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0